Skip links

Quy trình đúc mẫu chảy, công nghệ đúc hiệu quả nhất hiện nay

Chia sẽ bài viết

Quy trình đúc mẫu chảy, công nghệ đúc hiệu quả nhất hiện nay

Tóm tắt các ý chính

  • Đúc mẫu chảy là phương pháp đúc kim loại chính xác cao, sử dụng mẫu sáp để tạo khuôn.
  • Quy trình gồm 7 bước chính: tạo mẫu sáp, lắp cụm mẫu, tạo khuôn gốm, loại bỏ sáp, đổ kim loại, phá vỡ khuôn và hoàn thiện sản phẩm.
  • Phương pháp này cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp, nhỏ với độ chính xác cao.
  • Vật liệu chính bao gồm sáp, gốm và kim loại đúc (thép, nhôm, đồng, titan…).
  • Ưu điểm: độ chính xác cao, bề mặt nhẵn, ít cần gia công sau đúc, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như hàng không, ô tô, y tế, trang sức…
  • Mang lại lợi ích kinh tế nhờ giảm chi phí gia công, vật liệu và tăng năng suất sản xuất.

Quy trình đúc mẫu chảy (hay còn gọi là đúc mẫu sáp hoặc Investment Casting) là một trong những phương pháp đúc kim loại lâu đời và chính xác nhất hiện nay. Công nghệ này không chỉ đảm bảo độ chi tiết cao mà còn tạo ra các sản phẩm chất lượng với tính chính xác vượt trội.

Vậy quy trình đúc mẫu chảy hoạt động như thế nào, ưu điểm ra sao và ứng dụng trong những ngành công nghiệp nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

I. Quy trình đúc mẫu chảy là gì?

Đúc mẫu chảy là quá trình đúc sử dụng một mẫu sáp (wax pattern) để tạo ra khuôn, sau đó khuôn này sẽ được sử dụng để đổ kim loại lỏng vào. Sau khi kim loại nguội và cứng lại, khuôn sẽ bị phá bỏ để thu được sản phẩm kim loại mong muốn.

Quy trình này cho phép tạo ra các chi tiết nhỏ, phức tạp với độ chính xác cao mà các phương pháp đúc truyền thống khó có thể thực hiện được.

Quy trình đúc mẫu chảy, công nghệ đúc hiệu quả nhất hiện nay
Quy trình đúc mẫu chảy, công nghệ đúc hiệu quả nhất hiện nay

II. Các bước thực hiện quy trình đúc mẫu chảy

Quy trình đúc mẫu chảy bao gồm nhiều giai đoạn, từ tạo mẫu sáp cho đến sản phẩm hoàn chỉnh. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này:

Bước 1: Tạo mẫu sáp

Mẫu sáp là bước đầu tiên và quan trọng trong quy trình đúc mẫu chảy. Đây là một bản sao chính xác của sản phẩm cuối cùng, được làm từ sáp hoặc nhựa. Có hai phương pháp chính để tạo ra mẫu sáp:

  • Bơm sáp vào khuôn cao su: Một khuôn cao su được chế tạo từ một mẫu ban đầu, sau đó sáp nóng chảy sẽ được bơm vào khuôn này. Khi sáp nguội, mẫu sáp sẽ được gỡ ra.
  • In 3D mẫu sáp: Với sự phát triển của công nghệ in 3D, mẫu sáp có thể được tạo ra trực tiếp từ máy in 3D với độ chính xác cao, đặc biệt hữu ích cho các chi tiết phức tạp.

Lưu ý:

  • Mẫu sáp cần có độ chính xác cao vì bất kỳ sai số nào cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm cuối cùng.
  • Nếu cần sản xuất hàng loạt, nhiều mẫu sáp có thể được nối lại thành một cụm (thường gọi là “cây mẫu sáp”) để đúc cùng một lúc.

Bước 2: Lắp cụm mẫu sáp

Sau khi tạo mẫu sáp, các mẫu này thường được gắn vào một lõi chính tạo thành cụm mẫu sáp. Cụm này giúp quá trình đổ kim loại trở nên hiệu quả hơn, vì nhiều sản phẩm có thể được đúc cùng lúc từ một lần đổ kim loại.

Lưu ý: Quá trình gắn các mẫu sáp cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo không có lỗi hoặc vết nứt xuất hiện, ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng.

Bước 3: Tạo khuôn gốm

Bước này bao gồm việc nhúng cụm mẫu sáp vào dung dịch gốm lỏng và phủ thêm nhiều lớp để tạo một lớp khuôn cứng. Dưới đây là các bước chính trong quá trình tạo khuôn gốm:

  • Nhúng mẫu sáp vào dung dịch gốm lỏng: Cụm mẫu sáp được nhúng vào một hỗn hợp gốm lỏng để tạo thành lớp đầu tiên. Lớp này sẽ bao bọc và tái hiện chi tiết bề mặt của mẫu sáp.
  • Rải bột gốm mịn lên bề mặt: Sau khi nhúng, mẫu sáp sẽ được rải thêm một lớp bột gốm mịn để tạo độ cứng và bảo vệ chi tiết.
  • Lặp lại quá trình nhiều lần: Quá trình này được lặp đi lặp lại, thường từ 5 đến 7 lớp, cho đến khi lớp vỏ gốm đủ dày và chắc chắn.

Lưu ý:

  • Mỗi lớp phải được để khô hoàn toàn trước khi nhúng thêm lớp tiếp theo để khuôn có độ bền và tính chính xác cao.
  • Nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình này phải được kiểm soát chặt chẽ để chất lượng khuôn gốm được đảm bảo tốt nhất.

Bước 4: Loại bỏ mẫu sáp

Sau khi khuôn gốm đã khô và đạt đủ độ cứng, mẫu sáp bên trong sẽ được loại bỏ. Bước này được gọi là “dewaxing” và thường được thực hiện bằng cách nung nóng khuôn để làm tan chảy sáp bên trong.

  • Nung khuôn gốm: Khuôn gốm được đặt trong lò nung ở nhiệt độ cao (khoảng 800-1000°C) để sáp bên trong chảy ra. Khi sáp chảy ra hết, khuôn sẽ để lại một khoang trống chính xác với hình dạng của mẫu sáp.
  • Loại bỏ hoàn toàn sáp: Mọi vết sáp còn lại bên trong khuôn cần phải được loại bỏ hoàn toàn để bề mặt sản phẩm được đúc ra không bị lỗi, rỗ bọt khí làm tăng chi phí gia công và tiêu tốn nhiều thời gian.

Lưu ý:

  • Việc nung nóng cần được thực hiện từ từ để tránh làm nứt hoặc biến dạng khuôn gốm.
  • Phần sáp chảy ra có thể được tái sử dụng cho các mẫu sau, giúp giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.

Bước 5: Đổ kim loại

Sau khi loại bỏ mẫu sáp, khuôn gốm sẵn sàng cho bước đổ kim loại. Kim loại được nung chảy đến nhiệt độ phù hợp (tùy thuộc vào loại kim loại) và đổ vào khuôn qua một hệ thống ống dẫn được thiết kế sẵn. Quá trình này bao gồm:

  • Nung chảy kim loại: Kim loại được nung chảy đến nhiệt độ cao, đảm bảo đủ độ lỏng để chảy vào toàn bộ các khoang trong khuôn.
  • Đổ kim loại vào khuôn: Kim loại nóng chảy sẽ được đổ vào khuôn thông qua hệ thống ống dẫn (sprue). Kim loại sẽ lấp đầy toàn bộ các khoang trống bên trong khuôn gốm.
  • Để nguội: Sau khi đổ, kim loại sẽ được để nguội dần và đông cứng lại bên trong khuôn.

Lưu ý:

  • Quá trình đổ kim loại cần phải được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo kim loại chảy đều vào tất cả các khoang mà không để lại bọt khí hoặc lỗ hổng.
  • Thời gian làm nguội phụ thuộc vào kích thước và loại kim loại được sử dụng.

Bước 6: Phá vỡ khuôn gốm (Shell Removal)

Khi kim loại đã đông cứng, khuôn gốm sẽ được phá vỡ. Thông thường, việc phá vỡ khuôn gốm được thực hiện bằng cách đập vỡ hoặc sử dụng máy rung.

  • Đập vỡ khuôn gốm: Khuôn gốm sẽ bị phá hủy hoàn toàn để lộ sản phẩm kim loại bên trong.
  • Làm sạch sản phẩm: Sản phẩm kim loại sau đó sẽ được làm sạch để loại bỏ hoàn toàn phần gốm còn sót lại dù là nhỏ nhất.

Bước 7: Xử lý hoàn thiện sản phẩm (Finishing)

Cuối cùng, sản phẩm kim loại được đúc bằng phương pháp đúc mẫu chảy sẽ được kiểm tra lại, xử lý bề mặt và hoàn thiện sản phẩm theo trình tự dưới đây:

  • Cắt bỏ phần dư thừa: Các phần dư thừa từ hệ thống ống dẫn kim loại sẽ được cắt bỏ.
  • Mài và đánh bóng: Sản phẩm được mài nhẵn và đánh bóng để tạo ra bề mặt hoàn thiện mịn màng.
  • Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm cuối cùng sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng chắc chắn không có khuyết tật và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Quy trình đúc mẫu chảy mang lại lợi ích kinh tế nhờ giảm chi phí gia công, vật liệu và tăng năng suất sản xuất.
Quy trình đúc mẫu chảy mang lại lợi ích kinh tế nhờ giảm chi phí gia công, vật liệu và tăng năng suất sản xuất.

III. Những vật liệu được sử dụng trong quy trình đúc mẫu chảy

Quy trình đúc mẫu chảy không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật, mà còn yêu cầu sử dụng các loại vật liệu đặc biệt để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của sản phẩm. Các vật liệu chính trong quy trình đúc mẫu chảy gồm sáp, gốm, và các loại kim loại khác nhau. Mỗi loại vật liệu có một vai trò riêng biệt trong từng bước của quy trình và quyết định đến thành phẩm cuối cùng.

1. Vật liệu sáp

Sáp là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong quy trình đúc mẫu chảy, được sử dụng để tạo ra mẫu ban đầu của sản phẩm. Đặc điểm của sáp bao gồm tính dễ chảy ở nhiệt độ thấp, dễ tạo hình và không gây ô nhiễm môi trường khi tái sử dụng.

  • Loại sáp phổ biến: Sáp paraffin và sáp ong là hai loại phổ biến nhất, tuy nhiên các loại sáp tổng hợp cũng được sử dụng để tăng cường tính linh hoạt và độ chính xác.
  • Tính năng của sáp: Sáp cần có độ co giãn nhỏ sau khi đổ khuôn để đảm bảo mẫu sáp giống với mẫu sản phẩm cuối cùng nhất. Ngoài ra, sáp còn cần dễ tan chảy để có thể loại bỏ dễ dàng trong bước loại bỏ sáp.

2. Vật liệu làm khuôn gốm

Khuôn gốm đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra bề mặt mịn màng và chính xác cho sản phẩm. Vật liệu gốm được sử dụng để tạo ra lớp vỏ bọc ngoài bảo vệ mẫu sáp và chịu được nhiệt độ cao trong quá trình đổ kim loại.

  • Vật liệu gốm: Gốm thường được tạo thành từ hỗn hợp của silica, zirconia, và alumina. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao và ít co rút, giúp đảm bảo khuôn không bị nứt hoặc biến dạng khi đổ kim loại nóng chảy vào.
  • Tính năng của gốm: Lớp gốm phải có độ dẻo dai nhưng cứng cáp để có thể giữ vững cấu trúc của mẫu sáp trong quá trình đổ kim loại và chịu được nhiệt độ cao mà không bị vỡ.

3. Kim loại đúc

Kim loại là vật liệu chính trong quy trình đúc mẫu chảy, được đổ vào khuôn gốm sau khi sáp đã được loại bỏ. Sự lựa chọn loại kim loại sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của sản phẩm, chẳng hạn như độ cứng, độ bền, khả năng chịu nhiệt hoặc tính thẩm mỹ.

Các loại kim loại phổ biến:

  • Thép không gỉ: Thép không gỉ là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong đúc mẫu chảy vì tính chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng không, ô tô và y tế.
  • Hợp kim nhôm: Nhôm có đặc tính nhẹ và chống ăn mòn, được sử dụng nhiều trong các sản phẩm yêu cầu trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền, như các bộ phận máy bay, thiết bị điện tử và ô tô.
  • Hợp kim đồng: Hợp kim đồng như đồng thau hay đồng thanh được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức, nghệ thuật và các chi tiết máy móc có tính dẫn điện tốt.
  • Hợp kim titan: Titan là kim loại nhẹ nhưng rất bền và có khả năng chống ăn mòn cao, thường được sử dụng trong ngành hàng không, y tế (chế tạo khớp giả) và công nghiệp quốc phòng.
  • Hợp kim niken: Hợp kim niken được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, chẳng hạn như các bộ phận của động cơ máy bay và các ứng dụng hóa học.

4. Vật liệu chất kết dính

Chất kết dính đóng vai trò trong việc liên kết các lớp gốm với nhau, tạo nên một khuôn chắc chắn và không bị nứt trong quá trình đổ kim loại. Các loại chất kết dính thông thường bao gồm silica dạng keo (colloidal silica) và ethyl silicate.

  • Silica dạng keo: Được sử dụng để liên kết các hạt gốm với nhau trong quá trình tạo khuôn, tạo ra một lớp vỏ bền chắc.
  • Ethyl silicate: Là một chất kết dính hóa học, giúp tăng cường độ bền và chịu nhiệt cho khuôn gốm.

IV. Lợi ích kinh tế mà phương pháp đúc mẫu chảy mang lại

Phương pháp đúc mẫu chảy mang lại nhiều lợi ích kinh tế nhờ vào sự tối ưu trong quá trình sản xuất, giảm thiểu chi phí và tăng cường chất lượng sản phẩm.

  • Tính linh hoạt và đa dạng trong sản xuất: Phương pháp đúc mẫu chảy cho phép sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp và đa dạng. Mở ra nhiều cơ hội cho các ngành công nghiệp khác nhau, từ y tế đến năng lượng và hàng không vũ trụ. Ví dụ, trong y tế, nó được sử dụng để tạo ra các implant và dụng cụ phẫu thuật, trong khi ngành năng lượng sử dụng nó cho việc sản xuất tuabin khí và hơi nước, cũng như thiết bị khai thác.
  • Chất lượng sản phẩm cao: Đúc mẫu chảy cho phép sản xuất các chi tiết có độ chính xác cao và bề mặt nhẵn mịn. Giúp giảm chi phí gia công sau đúc và tăng chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao giá trị kinh tế của sản phẩm.
  • Tiết kiệm nguyên liệu và chi phí sản xuất: Phương pháp này cho phép sử dụng hiệu quả nguyên liệu, giảm thiểu lãng phí. Hơn nữa, khả năng sản xuất các chi tiết phức tạp trong một lần đúc giúp giảm số lượng các bộ phận cần lắp ráp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
  • Khả năng tích hợp với công nghệ hiện đại: Đúc mẫu chảy có thể kết hợp hiệu quả với các công nghệ tiên tiến như in 3D. Ví dụ, việc sử dụng công nghệ in phun kết dính (Binder Jetting) 3D trong đúc khuôn cát có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế và thiết kế bổ sung. Điều này cho phép tạo ra các mẫu phức tạp hơn và tối ưu hóa quá trình sản xuất.
  • Đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường: Với khả năng sản xuất các chi tiết có hình dạng và kích thước đa dạng, phương pháp đúc mẫu chảy giúp doanh nghiệp đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của thị trường. Điều này tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng cơ hội kinh doanh.
  • Tăng hiệu quả sản xuất: Đúc mẫu chảy thường là phương pháp được lựa chọn cho sản xuất hàng loạt các chi tiết phức tạp. Khả năng sản xuất số lượng lớn với chất lượng ổn định giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • Cơ hội phát triển cho doanh nghiệp cơ khí: Công nghệ đúc mẫu chảy mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp cơ khí. Bằng cách áp dụng công nghệ này, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng danh mục sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Quy trình đúc mẫu chảy là một chuỗi các bước phức tạp nhưng tinh vi, bắt đầu từ việc tạo mẫu sáp, phủ lớp vỏ chịu nhiệt, nung chảy mẫu sáp và kết thúc bằng việc rót kim loại lỏng vào khuôn. Mỗi bước đều yêu cầu sự chính xác và kiểm soát cao để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng mong muốn.

Nhờ khả năng tạo ra những chi tiết phức tạp và bề mặt mịn màng, quy trình này trở thành giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và tính thẩm mỹ cao. Trong tương lai, với sự hỗ trợ của công nghệ mới, quy trình đúc mẫu chảy sẽ còn tiếp tục phát triển, rút ngắn thời gian, mang lại nhiều lợi ích và mở rộng ứng dụng hơn nữa.

Có thể bạn quan tâm

Câu Hỏi Thường Gặp

Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành như hàng không, ô tô, y tế, trang sức…

Có, đúc mẫu chảy rất phù hợp cho sản xuất hàng loạt nhờ khả năng tạo ra nhiều sản phẩm cùng lúc và độ chính xác cao.

Mẫu sáp có thể được tạo bằng cách bơm sáp vào khuôn cao su hoặc sử dụng công nghệ in 3D.

Mục lục: Quy trình đúc mẫu chảy, công nghệ đúc hiệu quả nhất hiện nay

Có Thể Bạn Quan Tâm.

Khám phá các bài viết kỹ thuật của chúng tôi để cập nhật thông tin về xu hướng mới nhất, kỹ thuật tiên tiến và các giải pháp cơ khí sáng tạo.
Tìm hiểu về các phương pháp gia công kim loại hiện nay
Khám phá các bài viết kỹ thuật của chúng tôi để cập nhật thông tin về xu hướng mới nhất, kỹ thuật tiên tiến và các giải pháp cơ khí sáng tạo.
Vật liệu cơ khí là gì? định nghĩa, phân loại và ứng dụng
Tìm hiểu vật liệu cơ khí: từ định nghĩa, phân loại đến ứng dụng trong công nghiệp và cách lựa chọn vật liệu cơ khí phù hợp cho dự án
Các thuật ngữ trong gia công CNC mà bạn cần biết
Tìm hiểu các thuật ngữ trong gia công CNC quan trọng. Hiểu rõ để nâng cao hiệu quả làm việc và giao tiếp trong lĩnh vực gia công CNC hiện đại.

Bạn cần tư vấn?

Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến cơ khí và sản xuất.
Hotline: 0963 779 709